Có 2 kết quả:

調勻 tiáo yún ㄊㄧㄠˊ ㄩㄣˊ调匀 tiáo yún ㄊㄧㄠˊ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hoà đều, trộn đều, quấy đều

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend (cooking)
(2) to mix evenly

Từ điển phổ thông

hoà đều, trộn đều, quấy đều

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend (cooking)
(2) to mix evenly